Mục lục
- 1 Máy đo huyết áp iMediCare iBPM-6S
- 1.1 Thông số kỹ thuật Máy đo huyết áp iMediCare iBPM-6S:
- 1.2 ❓ Câu hỏi thường gặp khi sử dụng máy đo huyết áp iMediCare iBPM-6S
- 1.2.1 1. Tôi có thể dùng Máy đo huyết áp iMediCare iBPM-6S ngay sau khi tập thể dục không?
- 1.2.2 2. Tại sao chỉ số huyết áp đo ở nhà khác với chỉ số đo ở bệnh viện? Máy đo tại nhà có chính xác không?
- 1.2.3 3. Khi đo huyết áp, nên ngồi hay nằm? Tư thế nào là chuẩn nhất?
- 1.2.4 4. Tôi nên đo huyết áp bao nhiêu lần mỗi ngày là đủ?
- 1.2.5 5. Máy đo huyết áp iMediCare iBPM-6S dùng được cho bao nhiêu người?
- 1.3 Công dụng Máy đo huyết áp iMediCare iBPM-6S
- 1.3.1 Đối tượng sử dụng máy đo huyết áp bắp tay điện tử IBPM-6S
- 1.3.1.1 👴 Người cao tuổi
- 1.3.1.2 🧍Người trưởng thành có nguy cơ cao huyết áp hoặc bệnh lý tim mạch
- 1.3.1.3 🤒 Người đang điều trị bệnh lý tim mạch, tăng huyết áp, tiểu đường
- 1.3.1.4 👩⚕️ Nhân viên y tế, điều dưỡng tại nhà
- 1.3.1.5 👨👩👧👦 Mỗi gia đình có người thân cần kiểm tra huyết áp định kỳ
- 1.3.1.6 🏃 Người thường xuyên vận động thể thao, tập gym
- 1.3.1 Đối tượng sử dụng máy đo huyết áp bắp tay điện tử IBPM-6S
- 1.4 Hướng dẫn sử dụng Máy đo huyết áp iMediCare iBPM-6S
Máy đo huyết áp iMediCare iBPM-6S
Máy đo huyết áp iMediCare iBPM-6S là thiết bị y tế giúp kiểm tra và theo dõi huyết áp và nhịp tim cho mọi người tiện lợi ngay tại nhà, tiết kiệm thời gian và chi phí đi lại hơn khi tới các trung tâm y tế. Sử dụng máy đo huyết áp là giải pháp tốt nhất giúp phòng ngừa sự thay đổi huyết áp, tránh những hậu quả nghiêm trọng.
Máy đo huyết áp iMediCare iBPM-6S được khuyên dùng nhằm hỗ trợ kiểm soát các bệnh liên quan đến huyết áp, tim mạch. Sản phẩm mang thương hiệu iMediCare đến từ Singapore – đơn vị nổi tiếng chuyên sản xuất thiết bị y tế tại nhà cho người sử dụng, được phân phối ở nhiều quốc gia trên thế giới.
Thông số kỹ thuật Máy đo huyết áp iMediCare iBPM-6S:
- Dải đo:
- Huyết áp: 0 – 280 mmHg
- Nhịp tim: 40 – 199 nhịp/phút
- Độ chính xác:
- Huyết áp: ± 3 mmHg
- Nhịp tim: ± 5%
- Bộ nhớ: 99 kết quả đo
- Chu vi vòng bít: 22cm – 32cm
- Tự động ngắt nguồn điện: Có
- Kích thước: 135mm x 107mm x 62mm
- Trọng lượng sản phẩm: 250g
Bộ phận đi kèm Máy đo huyết áp iMediCare iBPM-6S:
- 1 thẻ bảo hành chính hãng.
- 1 quyển hướng dẫn sử dụng có cả tiếng Anh, tiếng Việt.
- 1 vòng bít.
- 1 Adapter, có thể dùng khi máy hết pin.
Máy đo huyết áp iMediCare iBPM-6S có tốt không? Ưu điểm vượt trội của máy
Ưu điểm vượt trội của Máy đo huyết áp iMediCare iBPM-6S:
Tự động đo hoàn toàn cho kết quả có độ chính xác cao chỉ sau vài phút.
– Màn hình LCD kích thước lớn (75mm x 70mm), dễ đọc và rõ nét, hiển thị các thông số như huyết áp, nhịp tim, thời gian và các cảnh báo…
– Tự động so sánh kết quả đo với cột màu theo phân loại của WHO để đánh giá mức độ tăng huyết. áp.
– Chế độ cảnh báo khi phát hiện nhịp tim bất thường.
– Chế độ cảnh báo đo sai tư thế hoặc cử động khi đo.
– Bộ nhớ lưu trữ lớn: 99 kết quả đo.
– Nguồn điện sử dụng linh hoạt: Adapter hoặc pin AAA.
– Tiết kiệm pin: Tự động tắt khi không sử dụng.
❓ Câu hỏi thường gặp khi sử dụng máy đo huyết áp iMediCare iBPM-6S
1. Tôi có thể dùng Máy đo huyết áp iMediCare iBPM-6S ngay sau khi tập thể dục không?
Trả lời:
Không nên. Việc đo huyết áp ngay sau khi tập thể dục hoặc vừa vận động mạnh (như đi bộ nhanh, leo cầu thang, nâng tạ…) sẽ dẫn đến kết quả không chính xác. Nguyên nhân là do sau hoạt động thể chất, nhịp tim và huyết áp của bạn sẽ tạm thời tăng cao để cung cấp máu và oxy cho các cơ hoạt động.
Khuyến nghị:
-
Trước khi tiến hành đo, bạn cần nghỉ ngơi ít nhất 30 phút để cơ thể trở về trạng thái ổn định.
-
Trong thời gian đó, hãy ngồi hoặc nằm thư giãn, không ăn uống, không hút thuốc và không uống cà phê hay nước tăng lực.
-
Nhiệt độ phòng cũng nên ổn định, tránh lạnh quá hoặc nóng quá, vì điều này có thể làm huyết áp dao động.
Việc đo đúng thời điểm và đúng tư thế là yếu tố quan trọng hàng đầu để bạn có được kết quả huyết áp đáng tin cậy.
2. Tại sao chỉ số huyết áp đo ở nhà khác với chỉ số đo ở bệnh viện? Máy đo tại nhà có chính xác không?
Trả lời:
Sự chênh lệch giữa chỉ số huyết áp đo ở nhà và đo tại cơ sở y tế là hoàn toàn bình thường. Điều này thường xảy ra vì yếu tố tâm lý:
-
Khi đo ở bệnh viện, nhiều người cảm thấy căng thẳng, hồi hộp hoặc lo lắng, dẫn đến huyết áp tăng cao tạm thời. Đây được gọi là hội chứng “áo choàng trắng” (White coat syndrome).
-
Khi đo tại nhà, bạn thường thoải mái, tâm trạng ổn định hơn, giúp chỉ số huyết áp gần với giá trị thực tế của cơ thể hơn.
Theo nghiên cứu, sự khác biệt này có thể dao động từ 10 – 30 mmHg, thậm chí lên đến 50 mmHg tùy người.
Lời khuyên:
-
Nên đo huyết áp tại nhà vào cùng một thời điểm trong ngày (ví dụ mỗi sáng sau khi ngủ dậy).
-
Ghi lại các kết quả đo để theo dõi huyết áp theo thời gian và trình bày cho bác sĩ khi cần.
-
Nếu đo tại nhà thường xuyên mà kết quả cao hoặc bất thường, nên đến bệnh viện để được chẩn đoán chuyên sâu.
Máy đo iMediCare iBPM-6S đạt chuẩn đo lường y tế CE – Châu Âu và ISO 13485, nên bạn có thể yên tâm về độ chính xác khi sử dụng đúng cách.
3. Khi đo huyết áp, nên ngồi hay nằm? Tư thế nào là chuẩn nhất?
Trả lời:
Tư thế tốt nhất khi đo huyết áp là ngồi đúng cách, vì đây là trạng thái thông thường, dễ tái lặp nhất và cho kết quả ổn định.
Tuy nhiên, nếu bạn đang trong tình trạng mệt mỏi, choáng váng, hoặc là người cao tuổi, có tiền sử huyết áp thấp, bạn có thể đo ở tư thế nằm để đảm bảo an toàn. Ngoài ra, với người lớn tuổi, việc đo huyết áp ở cả 3 tư thế: nằm – ngồi – đứng có thể giúp phát hiện hội chứng tụt huyết áp tư thế đứng, một tình trạng khá nguy hiểm nếu không được theo dõi sớm.
✅ Hướng dẫn tư thế ngồi chuẩn khi đo huyết áp:
-
Ngồi trên ghế tựa lưng vững chắc, giữ lưng thẳng, vai thư giãn.
-
Chân đặt vuông góc với sàn, không gác lên nhau hay bắt chéo.
-
Tay đặt ngang tim: cẳng tay nên đặt trên bàn hoặc gối sao cho vòng bít ở bắp tay ngang mức tim.
-
Không nói chuyện, cử động hoặc xem điện thoại trong khi đo.
-
Vòng bít cần được quấn vào bắp tay cách khuỷu tay khoảng 2–3 cm, không quá chặt hoặc quá lỏng.
Lưu ý quan trọng: Đo sai tư thế (ví dụ đặt tay thấp hơn tim, ngồi không tựa lưng, chân gác lên ghế…) có thể khiến chỉ số huyết áp sai lệch lên đến 10 – 15 mmHg.
4. Tôi nên đo huyết áp bao nhiêu lần mỗi ngày là đủ?
Trả lời:
Nếu bạn đang theo dõi sức khỏe thường xuyên hoặc có chỉ định của bác sĩ, bạn có thể:
-
Đo 2 lần mỗi ngày: buổi sáng (sau khi ngủ dậy) và buổi tối (trước khi đi ngủ).
-
Với người bị tăng huyết áp hoặc đang dùng thuốc: đo vào những khung giờ cố định để đánh giá hiệu quả điều trị.
-
Khi huyết áp ổn định, có thể đo 2–3 lần/tuần là đủ.
👉 Đừng đo liên tục nhiều lần trong 1 giờ nếu không có chỉ định, vì điều này không giúp tăng độ chính xác mà còn gây ảnh hưởng đến mạch máu.
5. Máy đo huyết áp iMediCare iBPM-6S dùng được cho bao nhiêu người?
Trả lời:
Máy đo huyết áp iMediCare iBPM-6S hỗ trợ lưu trữ tối đa 99 lần đo, nhưng chỉ dành cho 1 người dùng duy nhất (không có chế độ người dùng A/B như một số dòng cao cấp khác).
Gợi ý: Nếu gia đình bạn có nhiều người cùng sử dụng, bạn nên ghi chú kết quả riêng ra sổ tay hoặc sử dụng thêm sổ theo dõi huyết áp, để tránh nhầm lẫn dữ liệu giữa các thành viên.
Công dụng Máy đo huyết áp iMediCare iBPM-6S
Giúp người bệnh kiểm tra huyết áp và nhịp tim mỗi ngày.
Đối tượng sử dụng máy đo huyết áp bắp tay điện tử IBPM-6S
Máy đo huyết áp IBPM-6S được thiết kế để phục vụ cho nhiều nhóm người dùng khác nhau, phù hợp với nhu cầu theo dõi sức khỏe huyết áp định kỳ ngay tại nhà hoặc cơ sở y tế nhỏ:
👴 Người cao tuổi
-
Là nhóm dễ mắc các bệnh lý tim mạch, cao huyết áp, suy tim, đột quỵ…
-
IBPM-6S đặc biệt phù hợp nhờ thiết kế đơn giản, màn hình dễ nhìn, và giọng nói hướng dẫn rõ ràng.
-
Giúp người già tự đo huyết áp mà không cần người hỗ trợ.
🧍Người trưởng thành có nguy cơ cao huyết áp hoặc bệnh lý tim mạch
-
Bao gồm người có tiền sử gia đình bị cao huyết áp, thường xuyên căng thẳng, thiếu vận động, ăn uống nhiều muối hoặc chất béo.
-
Sử dụng IBPM-6S để kiểm soát chỉ số huyết áp và nhịp tim, phát hiện sớm các bất thường.
🤒 Người đang điều trị bệnh lý tim mạch, tăng huyết áp, tiểu đường
-
Cần theo dõi huyết áp hằng ngày hoặc theo chỉ định bác sĩ.
-
Với tính năng lưu trữ 99 kết quả đo, máy giúp theo dõi diễn biến huyết áp theo thời gian – hỗ trợ bác sĩ đưa ra hướng điều trị hợp lý hơn.
👩⚕️ Nhân viên y tế, điều dưỡng tại nhà
-
Máy IBPM-6S dễ mang theo, hoạt động ổn định, phù hợp với công tác chăm sóc y tế tại nhà hoặc đo huyết áp nhanh tại phòng khám nhỏ.
👨👩👧👦 Mỗi gia đình có người thân cần kiểm tra huyết áp định kỳ
-
Dùng chung cho nhiều thành viên trong gia đình.
-
Thiết bị tiện dụng, không chiếm diện tích, hoạt động linh hoạt bằng pin hoặc điện.
🏃 Người thường xuyên vận động thể thao, tập gym
-
Có thể dùng để kiểm tra tình trạng huyết áp trước – sau khi tập luyện (sau khi nghỉ ngơi ít nhất 30 phút) để đánh giá sức khỏe tim mạch cá nhân.
Hướng dẫn sử dụng Máy đo huyết áp iMediCare iBPM-6S
– Bước 1: Sử dụng 4 pin AAA hoặc Adapter để cấp nguồn điện cho máy.
– Bước 2: Gỡ vòng bít và kết nối đầu vòng bít với máy.
– Bước 3: Quấn vòng bít vào bắp tay trần, để đầu ra của ống dẫn thẳng hướng với ngón tay. Không quấn vòng bít quá lỏng hoặc quá chặt.
– Bước 4: Đặt khuỷu tay lên bàn khi thực hiện phép đo, lòng bàn tay ngửa lên, giữ cơ thể thẳng và vị trí đeo vòng bít ngang với tim.
– Bước 5: Nhấn nút nguồn ON/OFF máy sẽ tự động đo.
– Bước 6: Đọc kết quả sau khi đo
Hướng dẫn đọc kết quả Máy đo huyết áp iMediCare iBPM-6S 1 cách tiện lợi
Theo Hiệp hội tim mạch châu Âu (ESC) năm 2018, tùy vào mức độ nghiêm trọng, huyết áp được phân loại như sau:
- Huyết áp tối ưu: dưới 120/80 mmHg;
- Huyết áp bình thường: từ 120/80 mmHg trở lên;
- Huyết áp bình thường cao: từ 130/85 mmHg trở lên;
- Tăng huyết áp độ 1: từ 140/90 mmHg trở lên;
- Tăng huyết áp độ 2: từ 160/100 mmHg trở lên;
- Tăng huyết áp độ 3: từ 180/110 mmHg trở lên;
Cao huyết áp tâm thu đơn độc: Khi huyết áp tâm thu từ 140 mmHg trở lên, trong khi huyết áp tâm trương dưới 90 mmHg
Tiền tăng huyết áp khi: Huyết áp tâm thu > 120-139mmHg và huyết áp tâm trương > 80-89mmHg
Ngoài ra, theo Hiệp hội Tim mạch Việt Nam, huyết áp đạt dưới 120/80 mmHg được coi là mức bình thường. Khi huyết áp luôn ở mức từ 140/90 mmHg trở lên thì được xem là tình trạng tăng huyết áp.
Hướng dẫn xem lại kết quả đo và xóa bộ nhớ Máy đo huyết áp iMediCare iBPM-6S
– Xem lại kết quả Máy đo huyết áp iMediCare iBPM-6S : Ở trạng thái tắt, nhấn nhanh MEM để xem kết quả đo gần nhất, nhấn MEM lần nữa để xem các kêt quả đo tiếp theo.
– Xóa bộ nhớ Máy đo huyết áp iMediCare chchats: Nhấn nút MEM và ON cùng lúc trong khoảng 3 giây, bộ nhớ được xóa không còn dữ liệu.
Xem thêm các sản phẩm trên sàn thương mại như shopee, lazada,…
Reviews
There are no reviews yet.